COUSZ: Công nghệ tủ sấy UV vượt trội cho mọi nhà máy
Trong sản xuất hiện đại, tốc độ và chất lượng là chìa khóa. COUSZ tự hào mang đến các hệ thống máy sấy UV tiên tiến, giải pháp sấy khô hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng, dựa trên công nghệ UV LED curing hàng đầu của chúng tôi.
Các thiết bị tủ sấy UV của COUSZ được thiết kế để làm khô nhanh chóng mực in UV, keo UV, sơn phủ và vật liệu nhạy sáng. Công nghệ UV LED tích hợp giúp sấy cực nhanh, đồng đều và cho ra sản phẩm chất lượng cao. Đặc biệt, máy sấy tia UV của chúng tôi tỏa rất ít nhiệt, giúp bảo vệ các vật liệu và linh kiện nhạy cảm khỏi hư hại – một lợi thế lớn so với cách sấy truyền thống.
Giải pháp sấy khô bằng UV này ứng dụng đa dạng:
- Điện tử: Giúp keo dán linh kiện, mực che phủ khô chắc chắn trên FPC, PCB, mô-đun camera, tai nghe, màn hình cảm ứng.
- Y tế: Khử trùng và làm khô thiết bị y tế mà không dùng nhiệt, đảm bảo an toàn, vệ sinh.
- In ấn: Sấy khô mực UV ngay lập tức trên mọi chất liệu (giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh), tăng tốc độ in và độ bền màu.
- Tự động hóa: Dễ dàng tích hợp vào dây chuyền, sấy khô chi tiết nhỏ với năng suất và độ chính xác cao.
- Gia công vật liệu: Làm khô nhanh lớp phủ bảo vệ, sơn trên các sản phẩm công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của tủ sấy keo UV LED:
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |||
---|---|---|---|
Kích thước (mm) | Phụ thuộc vào nguồn sáng | Chất liệu/Màu sắc | Kim loại/Màu đen |
Nguồn điện đầu vào | 100-240V AC50-60HZ | Điện tiêu thụ trong chế độ chờ | <50W |
Trọng lượng (Kg) | 1kg-5kg-10kg | Phạm vi điều chỉnh công suất | 10-100% |
Giao diện cài đặt | Màn hình cảm ứng + Mật khẩu | Cổng giao tiếp | Bàn đạp chân, vi xử lý đơn, PLC, RS232/RS845/TCP |
NGUỒN SÁNG | |||
Diện tích chiếu xạ | Tùy chỉnh | Yêu cầu về nguồn điện | 100~240V AC 50/60HZ |
Độ đồng đều | ≥95% | Cường độ chiếu xạ | 50-10000mw/cm² |
Loại nguồn sáng | Diode LED UV công suất cao (nhập khẩu) | Cài đặt thời gian | 0.1~999.99 giây |
Bước sóng đầu ra | UV365, 395, 405, 450, 470 (±10nm) | Phương pháp điều khiển | Tự động hoặc thủ công |
Điều chỉnh cường độ sáng | 0—100% | Khoảng cách chiếu sáng | Phụ thuộc vào diện tích chiếu sáng |
BĂNG TẢI | |||
Tốc độ | 0-5m/phút | Hệ thống làm mát | Thoát khí ở trên |
Chất liệu/Khối lượng | Thép chất lượng cao + nhôm | Hệ thống truyền tải | Teflon/Thép không gỉ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.